Điện thoại IP Atcom D21 cung cấp 6 tài khoản SIP, cổng mạng 10/100Mbps, hỗ trợ PoE. Là phiên bản kế tiếp của điện thoại IP Atcom D20, tính năng PoE làm bàn làm việc của nhân viên không còn vướng víu bởi dây nguồn, ổ cắm điện. Thuộc phân khúc giá rẻ, điện thoại IP Atcom D21 được thiết kế cho các doanh nghiệp cần trang bị hàng loạt cho các nhân viên có hạ tầng PoE, tiết kiệm chi phí đầu tư và chi phí liên lạc.
Điện thoại IP Atcom D21 cung cấp các tính năng chính:
- 6 tài khoản SIP
- 2 cổng mạng 10/100Mbps
- Hỗ trợ PoE
- Màn hình LCD đen trắng 2 dòng, độ phân giải 120×64 pixel
- Đèn led báo trạng thái
- Loa ngoài công suất lớn
- Nguồn điện chính: PoE
- Nguồn điện tùy chọn mua thêm: Adapter nguồn 100~240VAC
Các thông số chính điện thoại VoIP Atcom D21:
Tính năng căn bản | 128*64 graphic character dot matrix with full view of backlight LCD, 6 SIP accounts, Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Redial, Mute, DND, Local 3-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail, Local Phonebook (up to 1000 ), Direct IP call without SIP proxy, Black list, Dialed/Received/Missed/Forwarded call (400 total), Call Center Headsets mode |
Tính năng sử dụng nhanh | Multi-scene feature, Guide user document, 13 programmable keys, One key to arrive menu, One key to read the phone information, Intelligent search for phonebook, Dial assistant |
Tính năng tổng đài IP PBX | Intercom, Paging, Call pickup, Call park, Anonymous call, Anonymous call rejection, Hold on music Conference Call, Group pickup, DND&Call forward state synchronization, Call Recording |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Simplified or Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew |
Tính năng nâng cao | LDAP, XML remote phonebook, Action URL, Active URI, CSTA, Multicast paging HTTP / HTTPS web server Span to PC Package tracing export System log |
Tính năng âm thanh | 5 ringtons (system ringtone or custom ringtone) article, 8 volume adjustable & Mute mode, Narrowband codec: G.711(a/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC, OPUS, Wideband codec: G.722, L16, Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, Full-duplex speakerphone with AEC |
Tính năng mạng | IPv4&IPv6, VlAN, LLDP, CDP, OpenVPN, IEEE 802.1X, STUN NAT Traversal, RPORT. Support Qos(IEEE802.1Q/p VLAN tagging) and layer 3 QoS(ToS,DiffServ,MPLS). SIP connection mode: Proxy mode, Peer to Peer. Support DNS SRV (RFC3263). DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO. HTTP/HTTPS web server. LAN/PC: support bridge mode, Support auto negotiation, Package tracing via PC port. Package tracing export by web. Support DHCP Option12 host name and Option 60 Vendor Class ID. Support |
Tính năng bảo mật | TLS, HTTPS, SRTP (RFC3711), Digest authentication using MD5/MD5-sess, AES encryption for configuration files, Phone lock, The administrator/user level access control |
Cấu hình | Configurable through web interface/phone |
Batch deployment | Service (RPS), TR069(Supported by special firmware), Import/Export CFG file via web, FTP/TFTP/HTTP/HTTPS, DHCP Option 66 or custom Option 128~254, PnP, Redirection Provisioning Generate multiple configuration files via tool, Periodic check and update |
Thông số vật lý | Power Interface: DC 5V-1A, PoE power supply: IEEE 802.3af Class 2 (D21) 2x RJ45 10/100M adaptive Ethernet ports, 1x RJ9 headphone jack, 1x RJ9 handset jack |
Nhiệt độ hoạt động | Operating temperature: -10 ~ 50°C, Operating humidity: 10 ~ 90% |
Chứng chỉ | CE: EN60950, EN50332, EN300328 V1.9.1 FCC: Part15, Part15.247 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.