Điện thoại IP Wifi Atcom A41W là phiên bản nâng cấp của dòng điện thoại IP Atcom A41, bổ sung thêm kết nối Wifi tần số 2,4GHz. Điện thoại Wifi Atcom A41W cho phép thực hiện nghe/gọi VoIP qua mạng không dây Wifi chất lượng cao, sóng ổn định. Được tích hợp 8 phím cứng BLF cho phép truy cập danh bạ nhanh, điện thoại để bàn Wifi Atcom A41W giúp sức hữu hiệu cho những vị trí làm việc bận rộn như thư ký, lễ tân, quản lý, doanh nhân.
Điện thoại Wifi Atcom A41W vẫn duy trì 2 cổng mạng có dây tốc độ Gigabit, hỗ trợ PoE để sử dụng với hạ tầng mạng có dây khi cần thiết.
Điện thoại IP Wifi Atcom A41W cung cấp các tính năng chính:
- Màn hình LCD độ phân giải 132 x 58 pixel
- 8 tài khoản SIP
- 8 phím bấm cứng BLF
- Âm thanh HD, Loa ngoài công suất lớn.
- Giao tiếp mạng Wifi 2.4GHz.
- 2 cổng 10/100Mbps, hỗ trợ PoE
- Tương thích với mọi tổng đài IP phổ thông của nhiều hãng trên thị trường.
- Nguồn điện chính: PoE
- Nguồn điện tùy chọn mua thêm: Adapter nguồn 100~240VAC
Các thông số chính điện thoại VoIP Wifi Atcom A41W:
Tính năng căn bản | Basic functions Graphic LCD at 4 level grey, 244*128 Pixel, 8 SIP accounts. Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Redial, Mute, DND, Local 5-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail, Local Phonebook (up to 1000 ), Direct IP call without SIP proxy, Black list, Dialed/Received/Missed/Forwarded call (400 total), Call Center Headsets mode |
Tính năng tổng đài IP PBX | IP PBX features Intercom, Paging, Call pickup, Call park Anonymous call, Anonymous call rejection Hold on music, Conference Call Group Listening, Group pickup DND&Call forward state synchronization Call Recording |
Tính năng nâng cao | Advanced features LDAP Microsoft active directory server XML remote phonebook TR069 Action URL |
Các tính âm thoại | Audio Features 10( own ring tone+custom ring tone) article, 8 volume adjustable + Mute mode, Narrowband codec: G.711(a/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC, Wideband codec: G.722, L16, Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC, Full-duplex speakerphone with AEC |
Tính năng mạng | Network features IPv4&IPv6, VlAN, LLDP, CDP, OpenVPN, IEEE 802.1X, STUN NAT Traversal, RPORT. Support Qos(IEEE802.1Q/p VLAN tagging) and layer 3 QoS(ToS,DiffServ,MPLS). SIP connection mode: Proxy mode, Peer to Peer. Support DNS SRV (RFC3263). DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO. HTTP/HTTPS web server. LAN/PC: support bridge mode, Support auto negotiation, Package tracing via PC port. Package tracing export by web. Support DHCP Option12 host name and Option 60 Vendor Class ID. Support syslog |
Tính năn bảo mật | SafetySupport VLAN, LLDP, IEEE802.1X Support TLS Support HTTPS SRTP (RFC3711) Digest authentication using MD5/MD5-sess AES encryption for configuration file Support phone lock, the administrator / user level access control |
Tính năng thọai | Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
Cấu hình | Configuration PnP configuration: based on the server implementation Redirection and Provisioning Service(RPS) Manual configuration:Web, Keypad Batch deployment: HTTP/FTP/TFTP/RPS/DHCP Option 66 |
Wall Mountable | Yes |
Thông số vật lý | Physical characteristics Power Interface: DC 5V-1A, PoE power supply: IEEE 802.3af Class 2, 2x RJ45 10/100M or 100/1000M, adaptive Ethernet ports, 1x RJ45 expanded port, 1x RJ9 headphone jack, 1x RJ9 handset jack |
An toàn, bảo mật | User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control |
Ngôn ngữ | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew |
Quản lý | Configurable through web interface/phone |
Nguồn điện | Input: 100-240V power adapter |
Tính năng khác | 1 status indicator, 3 soft keys, 5 navigation keys, 1 volume key, 8 function keys (menu, cancel, hold, voicemail, mute, headphone, redial, hands-free), wall mountable |
Tính năng phím tắt | 11 programmable keys, One key to arrive menu, One key to read the phone information, Intelligent search for phonebook, Dial assistant |
Auto provision | FTP/TFTP/HTTP/HTTPS, DHCP Option 66 or custom Option 128~254, PnP, Redirection Provisioning Service(RPS), TR069, Import/Export CFG file via web, Generate multiple configuration files via tool, Periodic check and update |
Chứng chỉ | CE: EN60950, EN50332, EN300328 V1.9.1 FCC: Part15, Part15.247 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.