Bộ định tuyến Gigabit không dây Wifi Gigabit Router Planet WDRT-1800AX hỗ trợ công nghệ MU-MIMO, Wave 2.0, OFDMA và EasyMesh, cung cấp tốc độ không dây tối đa 1200Mbps ở băng tần 5GHz và 600Mbps ở băng tần 2.4GHz. Planet WDRT-1800A đảm bảo kết nối mạnh mẽ và an toàn hơn với việc áp dụng công nghệ Wi-Fi 6 cho số lượng người dùng khách hàng tối đa lên tới 64 users.
Thiết bị phát Wi-Fi Gigabit Router không dây Planet WDRT-1800AX thích hợp cho kết nối phát trực tuyến nhiều thiết bị tại các doanh nghiệp SMEs và gia đình, cũng như các môi trường khác, cung cấp tốc độ tốt hơn và khả năng kết nối đa cài đặt để kết nối mạng hiệu quả cao. Được trang bị chuẩn mạng không dây Wi-Fi 6 (802.11ax) thế hệ tiếp theo, tổng băng thông đạt 1800Mbps và công nghệ truyền dẫn 4 luồng giúp cải thiện hiệu quả truyền dẫn của nhiều thiết bị, giúp các ứng dụng AR/VR/IoT mượt mà hơn.
Tính năng chính bộ định tuyến Wifi Gigabit Router Planet WDRT-1800AX
- Wifi băng tần kép 2,4GHz và 5GHz.
- 1 cổng WAN Gigabit.
- 4 cổng LAN Gigabit.
- Tốc độ truyền tải: 1800Mbps (1200Mbps ở băng tần 5GHz và 600Mbps ở băng tần 2.4GHz)
- Tích hợp Firewall bảo mật mạnh mẽ.
- Cấu hình qua giao diện Wb thân thiện.
- Mật khẩu mã hóa WPA/WPA2.
- Nguồn điện: 100~240VAC
Thông số kỹ thuật chính thiết bị phát Wi-Fi Gigabit Router không dây Planet WDRT-1800AX
Hardware Specifications | |
---|---|
Interface | WAN Port: 1 x 10/100/1000 Mbps auto MDI/MDI-X RJ45 port LAN Port: 4 x 10/100/1000 Mbps auto MDI/MDI-X RJ45 port (LAN 1~4) |
Antenna | Four external 7dBi high gain omnidirectional antennas (2.4GHz x 2, 5GHz x 2) |
Button | 1 x WPS/reset button Press for about 1 second to enable WPS function. Press for over 5 seconds to reset the device to factory default. |
LED Indicators | PWR x 1 LAN x 4 WAN x 1 WLAN (2.4GHz & 5GHz) x 2 |
Dimensions (W x D x H) | 234 x 148 x 31mm |
Weight | 343g |
Power Requirement | 12V DC, 1A |
Wireless Interface Specifications | |
Standard | IEEE 802.11a/n/ac/ax 5GHz IEEE 802.11g/b/n/ax 2.4GHz |
Frequency Band | Simultaneous 2.4GHz and 5GHz |
Data Rates | 2.4GHz up to 600Mbps 5GHz up to 1200Mbps |
Channel | 2.4GHz FCC (America): 2.412~2.462GHz (11 Channels) ETSI (Europe): 2.412~2.472GHz (13 Channels) 5GHz FCC: 5.180~5.240GHz, 5.745~5.825GHz ETSI: 5.180~5.700GHz *The actual channels in application may vary depending on the regulations in different regions and countries. |
Channel Width | 20MHz, 40MHz, 80MHz |
Max. RF Power / EIRP | EIRP < 22dBm |
Receive Sensitivity | 2.4GHz 11b 11Mbps: 22dBm 11g 6Mbps: 21dBm 11g 54Mbps: 20dBm 11n MCS0-HT20: 21dBm 11n MCS7-HT20: 19dBm 11ax MCS11-HE20: 16dBm 11n MCS7-HT40: 19dBm 11ax MCS9-VHT40: 17dBm 11ax MCS11-HESU40: 16dBm 5GHz 11a 6Mbps: 21dBm 11a 54Mbps: 19dBm 11ac MCS8-VHT20: 17dBm 11ax MCS11-HE-SU20: 16dBm 11ac MCS9-VHT40: 17dBm 11ax MCS11-HE-SU40: 16dBm 11ac MCS9-VHT80:17dBm 11ax MCS11-HE-SU80: 16dBm |
Wireless Output Power | 2.4GHz 11b 1Mbps: -96 dBm 11b 11Mbps: -90 dBm 11g 6Mbps: -91 dBm 11g 54Mbps: -75 dBm 11n MCS0-HT20: -91 dBm 11n MCS7-HT20: -71 dBm 11ax MCS0-HE-HESU20: 91dBm 11ax MCS11-HE-HESU20: 62dBm 11n MCS7-HT40: -70 dBm 11ac MCS9-VHT40: -63 dBm 11ax MCS11-HE-HESU40: 58dBm 5GHz 11a 6Mbps: -91 dBm 11a 54Mbps: -75 dBm 11n MCS0-HT20: -91 dBm 11n MCS7-HT20: -71 dBm 11ax MCS0-HE-HESU20: 91dBm 11ax MCS11-HE-HESU20: 62dBm 11n MCS7-HT40: -70 dBm 11ac MCS9-VHT40: -63 dBm 11ax MCS11-HE-HESU40: 58dBm 11ac MCS9-VHT80: -58 dBm 11ax MCS11-HE-HESU80: 54dBm |
Transmit Power Control | Low, Medium, High |
Wireless Management Features | |
Encryption Security | WPA/WPA2/WPA3 |
Wireless Security | Wireless MAC address filtering Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup ) |
Wireless Advanced | Supports dual-SSID (2.4GHz and 5GHz) Supports guest network |
Max. Supported Clients | 2.4GHz wireless: 32 5GHz wireless: 32 |
Router Features | |
WAN | Shares data and Internet access with users, supporting the following Internet accesses: Dynamic IP Static IP PPPoE |
LAN | Built-in DHCP server supporting static IP address distribution Supports IP MAC binding |
Firewall | NAT firewall, SPI firewall Built-in NAT server which supports port forwarding and DMZ Built-in firewall with URL filtering, and MAC address filtering |
System Management | Web-based (HTTP) management interface Telnet server Supports UPnP, PLANET DDNS SNTP synchronization System log TR069 |
Standards Conformance | |
IEEE Standards | IEEE 802.11ax IEEE 802.11ac IEEE 802.11n IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11i IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab 1000BASE-T IEEE 802.3x flow control IEEE 802.11k, 802.11v, and 802.11r |
Modulation Type | 802.3ax: OFDMA (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM/1024QAM) 802.11ac: OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM) 802.11a/g/n: OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM) 802.11b: DSSS (DBPSK / DQPSK / CCK) |
Other Protocols and Standards | TCP/IP, DHCP, NAT, PPPoE, NTP |
Regulatory | CE, RoHS |
Environment | |
Temperature | Operating: 0 ~ 40 degrees C Storage: -40 ~ 70 degrees C |
Humidity | Operating: 10 ~ 90% (non-condensing) Storage: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.