Chuyển đổi quang điện Media Converter Planet FT-802 series là bộ chuyển đổi cáp xoắn đôi (STP) từ cáp quang Fast Ethernet Bridge 100BASE-FX sang 10 / 100BASE-TX. Converter quang FT-802 series hỗ trợ cả hoạt động bán song công và song công cùng nhiều tùy chọn sợi quang và tự động thích ứng với mức hiệu suất cao nhất được hỗ trợ bởi thiết bị kết nối với cổng STP.
Converter quang FT-802 series hỗ trợ các phiên bản giao tiếp quang Multimode và Singlemode, với khoảng cách truyền dữ liệu lên đến 2km và 15/20/35/50km. Cổng sợi quang của bộ chuyển đổi quang điện Planet FT-802 Single-Mode hoạt động ở bước sóng 1310 nm, sử dụng các đầu nối ST, SC. Converter quang FT-802 Multimode hỗ trợ khoảng cách lên đến 2km.
Các phiên bản sản phẩm:
FT-802 | 10/100Base-TX to 100Base-FX (SC) Bridge Media Converter, LFPT Supported |
FT-802S15 | 10/100TX – 100Base-FX (SC) Single Mode Bridge Fiber Converter – 15KM, LFPT |
FT-802S35 | 10/100TX – 100Base-FX (SC) Single Mode Bridge Fiber Converter – 35KM, LFPT |
FT-802S50 | 10/100TX – 100Base-FX (SC) Single Bridge Mode Fiber Converter – 50KM, LFPT |
Ứng dụng: Converter quang Planet FT-802 là bộ chuyển đổi quang điện lý tưởng trong giải pháp mạng FTTx, LAN/WAN, Camera IP, VoIP.
Product | |
---|---|
Protocol | IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX IEEE 802.3u, 100BASE-FX IEEE 802.3x, Flow Control |
Dimensions (W x D x H) | 97 x 69 x 26 mm |
Weight | 0.2kg |
Power Input | 5V DC, 2A, max. |
Power Supply | AC Adapter 100-240VAC Frequency: 50-60Hz |
Enclosure | Compact-sized metal housing Case with anticorrosion treatment Electrostatic paint |
Connectors and Cables | |
Shielded Twisted-pair | RJ45, Category 5 (EIA/TIA 568) |
Fiber-optic | FT-801 : ST / Multi-mode / 2km FT-802 : SC / Multi-mode / 2km FT-802S15 : SC / Single mode / 15km FT-802S35 : SC / Single mode / 35km FT-802S50 : SC / Single mode / 50km |
Multi-mode Cable | 50/125, 62.5/125 µm |
Single-mode (SM) Cable | 9/125 µm |
Optic Wavelength | FT-801: 1310nm FT-802: 1310nm FT-802S15: 1310nm FT-802S35: 1310nm FT-802S50: 1310nm |
Max. Launch Power (dBm) | FT-801: -14 FT-802: -14 FT-803: -14 FT-802S15:0 FT-802S35:-8 FT-802S50:0 |
Min. Launch Power (dBm) | FT-801: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-802: -20 (62.5/125µm), -23.5 (50/125µm) FT-802S15: −20 FT-802S35: -15 FT-802S50:-5 |
Receive Sensitivity (dBm) | FT-801: -31.8 FT-802: -31.8 FT-802S15: -32 FT-802S35:-34 FT-802S50: -35 |
Maximum Input Power (dBm) | FT-801: -14 FT-802: -14 FT-802S15:0 FT-802S35:0 FT-802S50:0 |
Supported Distances and Functions | |
Shielded Twisted-pair | 100m (328 ft.) |
Multi-mode Fiber Optic | 412m (1,350 ft.) (half-duplex) 2km (1.2 miles) (full-duplex) |
Single-mode (SM) | 412m (1,350 ft.) (half-duplex) 15km (9 miles) (full-duplex) 20km (12 miles) (full-duplex) 35km (21 miles) (full-duplex) 50km (31 miles) (full-duplex) |
Port Mode | TP: Half and full duplex, auto-negotiation FX: Half and full duplex via DIP switch |
Environment & Emissions | |
Operating Environment | Temperature: 0~50 degrees C Humidity: 5~90% non-condensing |
Storage Environment | Temperature: -40~70 degrees C Humidity: 5~90% non-condensing |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.