Converter quang Planet GT-806 series là bộ chuyển đổi quang điện 1 sợi, công nghệ WDM, từ cáp quang Gigabit Ethernet Bridge 100/1000BASE-FX sang 10/100/1000BASE-TX và ngược lại, hỗ trợ cả hoạt động bán song công và song công. Bộ chuyển đổi quang điện Planet GT-806 sẽ bao gồm 1 cặp converter quang A-B, sử dụng bước sóng Single Mode, tự động thích ứng với mức hiệu suất cao nhất.
Gigabit Media Converter Planet GT-806 series có thể được sử dụng như một thiết bị độc lập hoặc như một Module trượt vào trong dòng khung PLANET Media Converter Chassis, model (MC-700/MC-1500/ MC-1500R/MC-1500R48). Khung Chassis này có thể hỗ trợ cung cấp nguồn DC cho bộ chuyển đổi quang điện Planet GT-806 series, dễ dàng hơn trong việc quản lý tại một vị trí trung tâm.
Cổng sợi quang của bộ chuyển đổi quang điện Planet GT-806 dùng công nghệ WDM, hoạt động ở bước sóng Singlemode 1310nm/1550nm và sử dụng các đầu nối ST, SC, MTRJ, VF45, tùy phiên bản như sau:
GT-806A15 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1310nm~15km |
GT-806B15 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1550nm~15km |
GT-806A40 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1310nm~40km |
GT-806B40 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1550nm~40km |
GT-806A60 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1310nm~60km |
GT-806B60 | 10/100/1000BASE-T to 1000BASE-LX (WDM) Media Converter TX:1550nm~60km |
Ứng dụng: Converter quang Planet GT-802A/GT-806B là bộ chuyển đổi quang điện lý tưởng trong giải pháp mạng FTTx, LAN/WAN, Camera IP, VoIP, sử dụng tiết kiệm chỉ với 1 sợi quang.
Tính năng chính Converter quang Planet GT-806 series:
- Chuyển đổi quang điện tốc độ Gigabit 10/100/1000BaseT và 100/1000BaseX
- Tích hợp sẵn bộ thu phát quang, WDM/Single Mode,
- Có thể gắn khung PLANET Media Converter Chassis, (MC-700/MC-1500/ MC-1500R/MC-1500R48) để quản lý tập trung.
- Nguồn điện: 5VDC, 2A (max)
Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi quang điện Planet GT-806
Hardware Specifications | |
---|---|
Hardware Version | 6 |
Ports | 1 x 10/100/1000BASE-T port: GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60/GT-805A/GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/ GT-806A60/GT-806B601 x 1000BASE-SX SC port: GT-802 1 x 1000BASE-LX SC port: 1 x 100/1000BASE-X SFP port: 1 x 1000BASE-BX SC port: |
Copper Interface | RJ45 port (auto-MDI/MDI-X) twisted pair |
Optic Interface | GT-802/GT-802S/GT-802S40/GT-802S60: SC GT-805A: SFP GT-806A15/GT-806B15/GT-806A40/GT-806B40/GT-806A60/GT-806B60: WDM SC |
Fiber Maximum Distance | GT-802: 220/550m GT-802S: 10km GT-802S40:40km GT-802S60:60km GT-805A: N/A GT-806A15: 15km GT-806B15: 15km GT-806A40: 40km GT-806B40: 40km GT-806A60: 60km GT-806B60: 60km GT-802: 220/550m GT-802S: 10km GT-802S40:40km GT-802S60:60km GT-805A: N/A GT-806A15: 15km GT-806B15: 15km GT-806A40: 40km GT-806B40: 40km GT-806A60: 60km GT-806B60: 60km |
Optic Wavelength | GT-802: 850nm GT-802S: 1310nm GT-802S40:1310nm GT-802S60:1310nm GT-805A: N/A GT-806A15: TX:1310nm RX:1550nm GT-806B15: TX:1550nm RX:1310nm GT-806A40: TX:1310nm RX:1550nm GT-806B40: TX:1550nm RX:1310nm GT-806A60: TX:1310nm RX:1550nm GT-806B60: TX:1550nm RX:1310nm |
Max. Optical Launch Power | GT-802: -4dBm GT-802S: -3dBm GT-802S40: -3dBm GT-802S60: -3dBm GT-805A: N/A GT-806A15: -3dBm GT-806B15: -3dBm GT-806A40: +5dBm GT-806B40: +4dBm GT-806A60: +5dBm GT-806B60: +4dBm |
Min. Optical Launch Power | GT-802: -9.5dBm GT-802S: -9.5dBm GT-802S40: -9.5dBm GT-802S60: -9.5dBm GT-805A: N/A GT-806A15: -9dBm GT-806B15: -9dBm GT-806A40: 0dBm GT-806B40: -1dBm GT-806A60: 0dBm GT-806B60: -1dBm |
Max. Input Power | GT-802: N/A GT-802S: -3 GT-802S40: -3 GT-802S60: -3 GT-805A: N/A GT-806A15: -3 GT-806B15: -3 GT-806A40: -2 GT-806B40: -2 GT-806A60: -2 GT-806B60: -2 |
Min. Input Power | GT-802: -18 GT-802S: -20 GT-802S40: -20 GT-802S60: -20 GT-805A: N/A GT-806A15: -21 GT-806B15: -21 GT-806A40: -25 GT-806B40: -25 GT-806A60: -25 GT-806B60: -25 |
Optical Link Budget | GT-802: 3dB(62.5/125μm) 4dB(50/125μm) GT-802S: 4.9dB GT-802S40: 4.9dB GT-802S60: 4.9dB GT-805A: N/A GT-806A15: 12dB GT-806B15: 12dB GT-806A40: 25dB GT-806B40: 24dB GT-806A60: 25dB GT-806B60: 24dB |
LED Indicator | PWR TP LINK/ACT, 1000 LINK/ACT Fiber LINK/ACT |
DIP Switch | LFP function (Disable / Enable) setting |
Power Consumption | 4.6 watts/15 BTU (maximum) |
Power Input | DC 5V/2A |
Dimensions (W x D x H) | 70 x 97 x 26 mm |
Weight | 0.2kg |
Converter Specifications | |
Speed | Twisted-pair: 10/20Mbps for half/full duplex 100/200Mbps for half/full duplex 2000Mbps for full duplex Fiber-optic: 2000Mbps for full duplex 200Mbps for full duplex (GT-805A only) |
Network Cables | Twisted-pair 10BASE-T: 2-pair UTP Cat. 3,4,5, up to 100m 100BASE-TX: 2-pair UTP Cat. 5, up to 100m 1000BASE-T: 4-pair STP Cat 5 up to 100mFiber-optic Cable 1000BASE-SX: 50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber cable, up to 220/550m/2km. 1000BASE-LX: 9/125μm single-mode cable, providing long distance for 10/20/40/80/120km (vary on SFP module) 100BASE-FX: |
Jumbo Packet Size | 9K |
Standard Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3, 10BASE-T IEEE 802.3u, 100BASE-TX/100BASE-FX IEEE 802.3ab, 1000BASE-T IEEE 802.3z, 1000BASE-SX/LX IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Environment | |
Operating Environment | Operating temperature: 0 to 50 degrees C Humidity: 5~95% non-condensing |
Storage Environment | Storage temperature: -10 to 70 degrees C Humidity: 5~95% non-condensing |
Emissions | FCC Class A, CE Class A |
Reviews
There are no reviews yet.