Điện thoại IP Wifi Atcom A20WAC là dòng điện thoại VoIP băng tần kép 2.4GHz và 5GHz, sử dụng mạng wifi để nghe/gọi điện thoại. Là phiên bản nâng cấp bổ sung thêm bằng tần 5GHz so với điện thoại IP Wifi Atcom A20W, máy cho phép người dùng thêm sự lựa chọn về băng tần để giảm nhiễu, tối ưu đường truyền wifi.
Điện thoại Wifi Atcom A20WAC cũng được tích hợp 2 cổng mạng LAN/WAN cho kết nối với hạ tầng có dây LAN/WAN 10/100Mbps, mang lại sự linh hoạt khi xậy dựng một hệ thống mạng điện thoại VoIP.
Các thông số chính điện thoại IP Wifi Atcom A20WAC bao gồm:
- 3 tài khoản SIP
- Giao tiếp mạng Wifi băng tần kép, tần số 2.4GHz và 5GHz
- 2 cổng mạng 10/100Mbps
- Màn hình LCD
- 13 phím có thể lập trình
- Đàm thoại hội nghị 5 bên
- Loa ngoài công suất lớn 3W
- Nguồn điện: adapter nguồn 100~240VAC
Đặc tính kỹ thuật điện thoại Wifi Atcom A20WAC:
Tính năng căn bản | Basic functions 132 * 58 graphic character dot matrix with backlight LCD 6 SIP accounts Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Caller ID, Redial, Mute, DND Local 3-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail Phone Book (400) Direct IP call without SIP proxy Black list(100) Dialed/received/missed/Forward call (total 400) Call Center Headsets mode |
Tính năng tổng đài IP PBX | IP PBX features Intercom, Paging, Call pickup, Call park Anonymous call, Anonymous call rejection Hold on music, Conference Call Group Listening, Group pickup DND&Call forward state synchronization Call Recording |
Tính năng nâng cao | Advanced features LDAP Microsoft active directory server XML remote phonebook TR069 Action URL |
Các tính âm thoại | Audio Features 8 own ring tone, 2 custom ring tone article 8 volume adjustable + Mute mode Narrowband codec: G.711(A/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC Wideband codec: G.722, L16 Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC Full-duplex speakerphone with AEC |
Tính năng mạng | Network features LAN / PC: support bridging mode Span to PC Openvpn IPv4&IPv6 SIP connection mode: Proxy mode, and P2P mode Support DNS SRV (RFC3263) NAT transverse: STUN mode DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO Support QoS HTTP / HTTPS web server Package tracing export System log |
Tính năn bảo mật | SafetySupport VLAN, LLDP, IEEE802.1X Support TLS Support HTTPS SRTP (RFC3711) Digest authentication using MD5/MD5-sess AES encryption for configuration file Support phone lock, the administrator / user level access control |
Tính năng thọai | Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
Cấu hình | Configuration PnP configuration: based on the server implementation Redirection and Provisioning Service(RPS) Manual configuration:Web, Keypad Batch deployment: HTTP/FTP/TFTP/RPS/DHCP Option 66 |
Wall Mountable | Yes |
Thông số vật lý | Physical characteristics Power Interface: DC 5V-1A POE power supply: IEEE 802.3af Class 2 (only A11) 2 RJ45 10/100M adaptive Ethernet ports 1 RJ9 headphone jack, 1 RJ9 handset jack 1 status indicator, 3 soft keys, 5 navigation keys 1 volume key 8 function keys (menu, cancel, hold, voicemail, mute, headphone, Redial, hands-free) Wall mountable |
An toàn, bảo mật | User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control |
Ngôn ngữ | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew |
Quản lý | Configurable through web interface/phone |
Nguồn điện | Input: 100-240V power adapter |
Tính năng khác | 1 status indicator, 3 soft keys, 5 navigation keys, 1 volume key, 8 function keys (menu, cancel, hold, voicemail, mute, headphone, redial, hands-free), wall mountable |
Tính năng phím tắt | 11 programmable keys, One key to arrive menu, One key to read the phone information, Intelligent search for phonebook, Dial assistant |
Auto provision | FTP/TFTP/HTTP/HTTPS, DHCP Option 66 or custom Option 128~254, PnP, Redirection Provisioning Service(RPS), TR069, Import/Export CFG file via web, Generate multiple configuration files via tool, Periodic check and update |
Chứng chỉ | CE: EN60950, EN50332, EN300328 V1.9.1 FCC: Part15, Part15.247 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.