Điện thoại IP Atcom A21 là dòng điện thoại cơ bàn VoIP phổ thông thường dùng trong các doanh nghiệp, tiết kiệm chi phí liên lạc. Điện thoại VoIP Atcom A21 được tích hợp màn hình LCD hiển thị thông tin cuộc gọi, bàn phím thân thiện, dễ dùng, chất lượng âm thanh đàm thoại trung thực.
Điện thoại IP Atcom A21 có các tính năng chính:
- Màn hình LCD độ phân giải 132 x 58 pixel, hiển thị các thông tin về cuộc gọi và cài đặt.
- 6 tài khoản SIP
- Âm thanh HD, loa ngoài công suất lớn 3W rảnh tay
- 12 phím có thể lập trình
- Cổng mạng 10/100Mbps, hỗ trợ PoE
- Hỗ trợ hội nghị đàm thoại 5- bên.
- Mã hóa bảo mật ZRTP.
- Tương thích với mọi tổng đài IP phổ thông của nhiều hãng trên thị trường.
- Nguồn điện chính: PoE.
- Nguồn điện tùy chọn mua thêm: Adapter nguồn 100~240VAC.
Điện thoại Atcom A21 tích hợp màn hình LCD trực quan, hiển thị đầy đủ các thông tin về cuộc gọi, âm thanh thoại chất lượng cao và tính năng tiên tiến đàm thoại hội nghị.
Các thông số chính điện thoại VoIP Atcom A21:
Tính năng căn bản | Basic functions 132 * 58 graphic character dot matrix with backlight LCD 6 SIP accounts Call Forward, Call Transfer, Call Waiting, Hotline, Call Hold, Auto Answer, Caller ID, Redial, Mute, DND Local 3-Way Conferencing, Speed Dial, Voice Mail Phone Book (400) Direct IP call without SIP proxy Black list(100) Dialed/received/missed/Forward call (total 400) Call Center Headsets mode |
Tính năng tổng đài IP PBX | IP PBX features Intercom, Paging, Call pickup, Call park Anonymous call, Anonymous call rejection Hold on music, Conference Call Group Listening, Group pickup DND&Call forward state synchronization Call Recording |
Tính năng nâng cao | Advanced features LDAP Microsoft active directory server XML remote phonebook TR069 Action URL |
Các tính âm thoại | Audio Features 8 own ring tone, 2 custom ring tone article 8 volume adjustable + Mute mode Narrowband codec: G.711(A/μ), G.729A/B/AB, G.726, iLBC Wideband codec: G.722, L16 Support VAD, CNG, AEC, PLC, AJB, AGC Full-duplex speakerphone with AEC |
Tính năng mạng | Network features LAN / PC: support bridging mode Span to PC Openvpn IPv4&IPv6 SIP connection mode: Proxy mode, and P2P mode Support DNS SRV (RFC3263) NAT transverse: STUN mode DTMF: In-band, RFC2833, SIP INFO Support QoS HTTP / HTTPS web server Package tracing export System log |
Tính năn bảo mật | SafetySupport VLAN, LLDP, IEEE802.1X Support TLS Support HTTPS SRTP (RFC3711) Digest authentication using MD5/MD5-sess AES encryption for configuration file Support phone lock, the administrator / user level access control |
Tính năng thọai | Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over |
Cấu hình | Configuration PnP configuration: based on the server implementation Redirection and Provisioning Service(RPS) Manual configuration:Web, Keypad Batch deployment: HTTP/FTP/TFTP/RPS/DHCP Option 66 |
Wall Mountable | Yes |
Thông số vật lý | Physical characteristics Power Interface: DC 5V-1A POE power supply: IEEE 802.3af Class 2 (only A11) 2 RJ45 10/100M adaptive Ethernet ports 1 RJ9 headphone jack, 1 RJ9 handset jack 1 status indicator, 3 soft keys, 5 navigation keys 1 volume key 8 function keys (menu, cancel, hold, voicemail, mute, headphone, Redial, hands-free) Wall mountable |
An toàn, bảo mật | User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control |
Ngôn ngữ | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Chinese, Traditional Chinese, Polish, Turkish, Hebrew |
Quản lý | Configurable through web interface/phone |
Nguồn điện | Input: 100-240V power adapter |
Tính năng khác | 1 status indicator, 3 soft keys, 5 navigation keys, 1 volume key, 8 function keys (menu, cancel, hold, voicemail, mute, headphone, redial, hands-free), wall mountable |
Tính năng phím tắt | 11 programmable keys, One key to arrive menu, One key to read the phone information, Intelligent search for phonebook, Dial assistant |
Auto provision | FTP/TFTP/HTTP/HTTPS, DHCP Option 66 or custom Option 128~254, PnP, Redirection Provisioning Service(RPS), TR069, Import/Export CFG file via web, Generate multiple configuration files via tool, Periodic check and update |
Chứng chỉ | CE: EN60950, EN50332, EN300328 V1.9.1 FCC: Part15, Part15.247 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.