Giám sát và phân tích hiệu năng thiết bị mạng là một trong những nhiệm vụ quan trọng của quản trị mạng trong công tác quản lý, đảm bảo hiệu suất, tính khả dụng và bảo mật tối ưu các thiết bị mạng khác nhau, bao gồm bộ định tuyến (Router), bộ chuyển mạch (Ethernet Switch), tường lửa (Firewall) và máy chủ (Server).
Giám sát hiệu suất thiết bị mạng hỗ trợ quản trị viên mạng đảm bảo thời gian hoạt động liên tục và tính khả dụng của mạng một cách chủ động, đồng thời giúp họ tối ưu hóa mạng, kiểm soát hoàn toàn môi trường mạng từ bảng điều khiển tập trung và các báo cáo chi tiết, trực quan.
Giám sát thiết bị mạng là gì?
Giám sát thiết bị mạng là quá trình quan sát, phân tích liên tục theo dõi các số liệu chính và dữ liệu hiệu suất liên quan đến tình trạng thiết bị mạng, chẳng hạn như trạng thái Up/Down, tính khả dụng, mức sử dụng CPU, mức sử dụng bộ nhớ và dung lượng ổ đĩa.
Các số liệu chính, thường được gọi là số liệu tình trạng thiết bị, đóng một vai trò quan trọng trong việc giám sát thiết bị mạng. Một số số liệu hiệu suất quan trọng này bao gồm:
- Tính khả dụng của thiết bị: Đo trạng thái của thiết bị mạng. Đó là liệu thiết bị đang trực tuyến hay ngoại tuyến (trạng thái lên/xuống của thiết bị mạng).
- Mức sử dụng CPU: Theo dõi phần trăm dung lượng CPU mà thiết bị hiện đang sử dụng.
- Mức sử dụng bộ nhớ: Xác định dung lượng bộ nhớ mà thiết bị tiêu thụ.
- Dung lượng ổ đĩa: Đánh giá dung lượng lưu trữ đã sử dụng và khả dụng trên thiết bị.
- Lỗi thiết bị: Theo dõi số lượng và loại lỗi mà thiết bị gặp phải.
- Thời gian hoạt động: Theo dõi tổng thời gian thiết bị đã hoạt động mà không bị gián đoạn.
Các công cụ giám sát thiết bị mạng có thể được sử dụng để quản lý nhiều loại thiết bị. Cho dù thiết bị là vật lý hay ảo hóa, tại chỗ hay trên đám mây, các công cụ giám sát đều cung cấp những thông tin quan trọng về hiệu suất và trạng thái của chúng. Các thiết bị mạng thường được giám sát bao gồm:
- Bộ định tuyến (Router): Các thiết bị này chuyển tiếp gói dữ liệu giữa các mạng máy tính. Giám sát bộ định tuyến có thể giúp phát hiện tình trạng mất gói, độ trễ hoặc lưu lượng truy cập cao bất thường.
- Bộ chuyển mạch (Ethernet Switch): Chuyển kênh dữ liệu đến từ nhiều cổng đầu vào sang cổng đầu ra cụ thể để đưa dữ liệu đến đích dự kiến. Các thiết bị chuyển mạch giám sát có thể giúp đảm bảo định tuyến dữ liệu hiệu quả và xác định các điểm nghẽn.
- Tường lửa (Firewall): Tường lửa kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật được xác định trước. Việc giám sát tường lửa có thể giúp đảm bảo các giao thức bảo mật được tuân thủ và cảnh báo cho quản trị viên về các vi phạm bảo mật tiềm ẩn.
- Máy chủ (Server): Máy chủ cung cấp dịch vụ trên mạng. Chúng có thể là ứng dụng vật lý hoặc ảo và máy chủ, cơ sở dữ liệu, dịch vụ tệp, v.v. Giám sát máy chủ có thể giúp đảm bảo tính khả dụng và hiệu suất của các thiết bị quan trọng này.
- Thiết bị WI-FI không dây: bao gồm bộ định tuyến (Wi-FI router) không dây, điểm truy cập (Access Point) và các thiết bị khác hỗ trợ kết nối không dây. Việc giám sát các thiết bị này có thể giúp duy trì chất lượng kết nối không dây và phát hiện các vấn đề về truyền dữ liệu vô tuyến.
- Ảo hóa (Virtual Machine): VM là phần mềm mô phỏng máy tính vật lý, chạy một hệ điều hành và các ứng dụng giống như một máy tính vật lý. Giám sát máy ảo là rất quan trọng để duy trì hiệu suất của môi trường ảo hóa.
- Thiết bị đám mây (Cloud Devices): Chúng có thể bao gồm nhiều thiết bị ảo khác nhau được lưu trữ trên đám mây, chẳng hạn như Mạng riêng ảo (VPN), Đám mây riêng ảo (VPC), cổng chuyển tiếp, tường lửa đám mây và bộ cân bằng tải. Giám sát thiết bị đám mây cung cấp khả năng hiển thị về hiệu suất của các thiết bị này, điều này rất quan trọng để duy trì tình trạng hoạt động của môi trường dựa trên đám mây.
- Vùng lưu trữ thực thi trên đám mây: là các gói phần mềm độc lập, có thể thực thi được, bao gồm mọi thứ cần thiết để chạy một phần mềm, bao gồm mã, thời gian chạy, công cụ hệ thống, thư viện hệ thống và cài đặt. Giám sát vùng lưu trữ này là điều cần thiết trong môi trường dựa trên nền tảng đám mây hiện đại để đảm bảo hiệu suất và tính khả dụng của các ứng dụng được chứa trong phân vùng đó.
- Thiết bị vạn vật kết nối (Internet of Things (IoT)): là một mạng lưới các đối tượng vật lý (“vạn vật”) được nhúng với các cảm biến, phần mềm và các công nghệ khác để kết nối và trao đổi dữ liệu với các thiết bị và hệ thống khác qua internet. Giám sát các thiết bị IoT có thể giúp đảm bảo các thiết bị này hoạt động bình thường và an toàn.
Mỗi loại thiết bị mạng có thể đưa ra những thách thức giám sát riêng, nhưng với các công cụ phù hợp, quản trị viên mạng có thể duy trì khả năng hiển thị toàn diện về hiệu suất và trạng thái của chúng. Việc giám sát một nhóm hoặc toàn bộ các thiết bị này, có thể kết hợp các thiết bị tại chỗ và trên nền tảng đám mây, là điều cần thiết để duy trì một mạng khỏe mạnh và hiệu quả.
Các phương pháp giám sát thiết bị mạng
Hệ thống giám sát thiết bị mạng có thể là thiết bị giám sát chính hãng bao gồm phần cứng và phần mềm (Network Device Monitoring Appliance), hoặc là phần mềm ứng dụng (Network Device Monitoring Software) có thể hoạt động trên các máy tính PC/Server Windows/Linux, cũng có thể là dịch vụ phần mềm giám sát được cung cấp trên nền tảng điện toán đám mây (SaaS Platform).
Các công cụ này thu thập dữ liệu từ nhiều thiết bị khác nhau, phân tích dữ liệu để phát hiện sự cố khi chúng phát sinh và đưa ra cảnh báo cho quản trị viên mạng (bao gồm quản trị viên, kỹ sư mạng (SRE), NetOps, DevOps). Việc chọn công cụ giám sát thiết bị mạng phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như quy mô mạng, loại thiết bị cần giám sát, mức độ phức tạp của cơ sở hạ tầng mạng và nhu cầu giám sát cụ thể của bạn.
Việc giám sát thiết bị mạng có thể được thực hiện theo nhiều cách, mỗi cách đều có những ưu điểm và nhược điểm, tùy theo trường hợp mà sử dụng phù hợp với yêu cầu.
- Giám sát tích cực (Active Monitoring): Cách tiếp cận này gửi yêu cầu hoặc ping định kỳ đến các thiết bị mạng để đánh giá trạng thái và thời gian phản hồi của chúng. Giám sát tích cực có thể cung cấp dữ liệu thời gian thực hoặc gần thời gian thực, giúp ích trong việc xác định các sự cố mạng hiện tại. Tuy nhiên, nó cũng có thể tạo ra lưu lượng mạng bổ sung cần được quản lý hiệu quả.
- Giám sát thụ động (Passive Monitoring): Giám sát thụ động liên quan đến việc phân tích lưu lượng mạng truyền thông qua các thiết bị mạng. Cách tiếp cận này có thể cung cấp thông tin chuyên sâu về mô hình, xu hướng sử dụng mạng và các vấn đề tiềm ẩn về hiệu suất. Tuy nhiên, nó có thể không phát hiện được sự cố với các thiết bị hiện không truyền dữ liệu.
- Giám sát dự đoán (Predictive Monitoring): Tận dụng dữ liệu lịch sử và thuật toán máy học, nỗ lực giám sát dự đoán để dự báo các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra. Cách tiếp cận chủ động này có thể giúp quản trị viên mạng giải quyết các vấn đề trước khi chúng ảnh hưởng đến hiệu suất mạng hoặc dẫn đến thời gian ngừng hoạt động của mạng. Tuy nhiên, nó đòi hỏi một lượng dữ liệu đáng kể và khả năng phân tích nâng cao.
Bằng cách kết hợp các phương pháp này, quản trị viên mạng có thể hiểu một cách toàn diện về tình trạng và hiệu suất mạng.
Giám sát thường xuyên giúp xác định và khắc phục nhanh chóng các vấn đề, tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và lập kế hoạch cho nhu cầu năng lực trong tương lai. Khi công nghệ mạng phát triển, các công cụ và chiến lược giám sát mạng ngày càng tiên tiến hơn, cung cấp các khả năng như cảnh báo tự động, phân tích xu hướng và tích hợp với các hệ thống quản lý mạng khác.
Kỹ thuật và giao thức giám sát thiết bị mạng
Có một số kỹ thuật và giao thức được sử dụng trong giám sát thiết bị mạng, mỗi loại cung cấp một góc nhìn khác nhau về trạng thái và tình trạng của thiết bị mạng.
Mỗi giao thức và kỹ thuật này cung cấp một bộ khả năng khác nhau và việc lựa chọn sử dụng thường phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của môi trường mạng. Những kỹ thuật này thường được kết hợp để đạt được sự giám sát thiết bị mạng toàn diện.
Giao thức quản lý mạng đơn giản (SNMP)
SNMP là giao thức chuẩn IETF để thu thập và sắp xếp thông tin về các thiết bị được quản lý trên mạng IP. SNMP hoạt động theo mô hình client-server trong đó các thiết bị mạng hoạt động như máy chủ và hệ thống giám sát hoạt động như máy khách. SNMP thu thập thông tin liên quan đến trạng thái, cấu hình và hiệu suất của thiết bị, sau đó được lưu trữ trong cơ sở thông tin quản lý (MIB) và có thể được quản trị viên mạng truy vấn.
Được triển khai gần như phổ biến trên mọi thiết bị kết nối mạng, SNMP có thể được sử dụng để theo dõi nhiều chỉ số hiệu suất và tình trạng của thiết bị mạng ngoài việc liệu thiết bị có khả dụng hay không (“trạng thái lên/xuống” của nó), bao gồm:
- Số liệu thiết bị mạng lõi (Core Network Device Metrics): Các số liệu như mức sử dụng CPU, mức sử dụng bộ nhớ, mức sử dụng ổ đĩa hoặc bộ lưu trữ khác, mức sử dụng băng thông và thời gian hoạt động (khoảng thời gian mà thiết bị đã hoạt động mà không bị gián đoạn).
- Số liệu lỗi mạng (Network Error Metrics): Số liệu cho biết các sự cố tiềm ẩn trong các thiết bị mạng bao gồm gói bị rớt và Tỷ lệ mất gói dùng để đo chất lượng truyền dữ liệu và hiệu quả mạng.
- Số liệu riêng của thiết bị phần cứng (Hardware Device-Specific Metrics): Số liệu phản ánh các khía cạnh vật lý của phần cứng mạng, bao gồm nhiệt độ và tốc độ quạt phần cứng khác nhau, rất cần thiết để duy trì điều kiện hoạt động tối ưu.
- Trạng thái giao diện không thể định tuyến: Số liệu này đề cập đến các giao diện mạng không được thiết kế để định tuyến lưu lượng truy cập nhưng cần thiết cho việc quản lý mạng cục bộ. Giám sát các giao diện này là rất quan trọng đối với: (1) Đảm bảo cấu hình và hoạt động phù hợp của các cổng quản lý cục bộ có thể không tham gia định tuyến dữ liệu nhưng rất quan trọng cho việc quản lý và bảo trì thiết bị. (2) Phát hiện sự cố với kết nối cục bộ hoặc điểm truy cập quản trị, có thể ảnh hưởng đến quản lý hoặc bảo mật mạng.
Giám sát truyền dữ liệu từ xa (Streaming Telemetry)
Truyền dữ liệu từ xa được coi là công nghệ tiên tiến tiếp theo của SNMP trong việc thu thập dữ liệu giám sát thiết bị mạng. Nó khác với SNMP ở cách thức hoạt động và cung cấp dữ liệu gần như thời gian thực về trạng thái của các thiết bị mạng.
Do dữ liệu được đẩy theo thời gian thực từ các thiết bị và không được thăm dò theo các khoảng thời gian quy định nên phép đo kiểm tra từ xa truyền trực tuyến cung cấp dữ liệu có độ phân giải cao hơn nhiều so với SNMP. Mô hình dựa trên lực đẩy này thường hiệu quả hơn SNMP. Quá trình xử lý đo từ xa truyền trực tuyến thường diễn ra trong phần cứng tại chính ASIC thay vì trên CPU của thiết bị. Kết quả là, nó có thể mở rộng quy mô trong các mạng rộng hơn mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của từng thiết bị mạng riêng lẻ.
Giám sát Syslog và Log Files
Các tệp này chứa thông báo về hoạt động của thiết bị, bao gồm trạng thái hoạt động, thông báo lỗi và dữ liệu sự kiện khác. Syslog là một giao thức chuẩn để gửi thông điệp tường trình từ thiết bị đến máy chủ nhật ký trung tâm. Những nhật ký này rất quan trọng để khắc phục sự cố, giám sát hiệu suất thiết bị và duy trì bảo mật. Nó cũng có thể cung cấp những thông tin có giá trị trong quá trình điều tra pháp y số.
Giám sát Netflow
NetFlow là giao thức do Cisco phát triển để thu thập thông tin lưu lượng IP và giám sát luồng lưu lượng mạng. NetFlow nắm bắt siêu dữ liệu về các gói dữ liệu mạng (chẳng hạn như IP nguồn, IP đích, cổng và giao thức) và tổng hợp thành các luồng, cung cấp khả năng hiển thị về các mẫu và xu hướng lưu lượng truy cập.
Nhiều biến thể trên NetFlow từ các nhà cung cấp khác nhau, chẳng hạn như sFlow (từ InMon) và Jflow (từ Juniper Networks), cung cấp chức năng tương tự.
Giám sát thiết bị dựa trên điện toán đám mây
Điều này đề cập đến các kỹ thuật giám sát được thiết kế riêng cho các thiết bị đám mây (ví dụ: VPN, VPC, cổng chuyển tiếp, tường lửa đám mây, bộ cân bằng tải, v.v.) được lưu trữ trong môi trường đám mây.
Do tính chất phân tán và năng động của đám mây, các giải pháp và kỹ thuật giám sát mạng truyền thống đôi khi chỉ có thể đáp ứng đủ. Các thiết bị đám mây thường hỗ trợ đo kiểm tra từ xa lưu lượng truy cập giống như NetFlow dưới dạng Nhật ký lưu lượng VPC, cung cấp khả năng hiển thị lưu lượng IP đến và đi từ các giao diện mạng trong Đám mây riêng ảo (VPC).
Các lưu ý về cài đặt và thiết lập cần thiết cho hệ thống giám sát thiết bị mạng
Thiết lập giám sát thiết bị mạng hiệu quả là nền tảng để áp dụng cách tiếp cận chủ động và đáp ứng trong quản lý mạng. Các bước ban đầu và cân nhắc để đảm bảo giám sát thiết bị toàn diện và khả thi bao gồm:
- Xác định mục tiêu và số liệu giám sát: Việc xác định đúng các chỉ số hiệu suất chính (KPI) là rất quan trọng để giám sát có mục tiêu. Bằng cách xác định các KPI này, quản trị viên có thể thiết lập các ngưỡng có ý nghĩa và thiết lập cảnh báo cho các sự kiện quan trọng, đảm bảo phát hiện và ứng phó kịp thời với các vấn đề tiềm ẩn.
- Giám sát tình trạng và cấu hình thiết bị: Để giám sát hiệu quả, điều quan trọng là phải định cấu hình các thiết bị mạng cho các giao thức như SNMP, truyền dữ liệu từ xa hoặc thu thập dữ liệu luồng. Ngoài ra, việc cập nhật thường xuyên chương trình cơ sở và phần mềm của thiết bị đảm bảo rằng các công cụ giám sát có thể truy cập các số liệu thiết bị chính xác và toàn diện nhất mà không gặp vấn đề về tương thích.
- Trực quan hóa và báo cáo dữ liệu: Trực quan hóa dữ liệu giám sát thông qua bảng điều khiển và biểu đồ trực quan có thể mang lại cái nhìn rõ ràng hơn về hiệu suất và xu hướng mạng. Các báo cáo định kỳ được tạo ra từ dữ liệu này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc phân tích chi tiết. Trực quan hóa và báo cáo liên tục có thể giúp quản trị viên mạng đưa ra quyết định sáng suốt và tối ưu hóa tình trạng mạng.
Lợi ích khi sử dụng hệ thống giám sát hiệu năng thiết bị mạng
Giám sát thiết bị mạng rất quan trọng vì nó đảm bảo hiệu suất, tính khả dụng và bảo mật tối ưu của thiết bị mạng, điều này rất quan trọng để chạy trơn tru các ứng dụng và dịch vụ dựa trên mạng. Ngoài ra, giám sát thiết bị mạng đóng vai trò quan trọng trong việc chủ động xác định và giải quyết các sự cố khi chúng phát sinh (sự cố mạng là vấn đề “khi nào” chứ không phải “nếu”), tạo điều kiện quản lý hiệu quả tài nguyên mạng và tăng cường an ninh mạng tổng thể.
- Chủ động giải quyết vấn đề: Quản trị viên mạng có thể phát hiện sớm các sự cố tiềm ẩn và giải quyết chúng trước khi chúng leo thang bằng cách liên tục theo dõi hiệu suất thiết bị.
- Quản lý và kiểm soát tốt hơn: Giám sát thiết bị mạng cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất và cách sử dụng thiết bị, cho phép quản lý và kiểm soát tài nguyên tốt hơn.
- Cải thiện hiệu quả mạng: Giám sát thiết bị mạng có thể giúp cải thiện hiệu quả mạng bằng cách xác định các điểm nghẽn và các vấn đề khác.
- Bảo mật nâng cao: Các thiết bị giám sát có thể giúp phát hiện hoạt động bất thường có thể cho thấy vi phạm bảo mật.
Giám sát thiết bị mạng trang bị cho quản trị viên những hiểu biết chi tiết về hiệu suất của từng thiết bị trong toàn bộ cấu trúc liên kết mạng. Do đó, quản trị viên có thể kịp thời xác định và giảm thiểu mọi bất thường bằng cách liên tục theo dõi các số liệu tình trạng chính của thiết bị. Cách tiếp cận chủ động này ngăn chặn từ các sự cố nhỏ thành sự cố lớn hơn, gây ra sự gián đoạn mạng nghiêm trọng, từ đó duy trì chất lượng và tính khả dụng của dịch vụ. Hơn nữa, quản trị viên có thể tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên, cải thiện hiệu quả mạng và giảm chi phí vận hành bằng cách giám sát mô hình lưu lượng mạng và việc sử dụng thiết bị.
Những thách thức trong giám sát thiết bị mạng
Mặc dù có những lợi ích nhưng việc giám sát thiết bị mạng không phải là không có những thách thức gây khó khăn trong quá trình xây dựng giải pháp giám sát hiệu quả cho mạng. Những thách thức này có thể bao gồm:
- Độ phức tạp của mạng: Mạng hiện đại có thể cực kỳ phức tạp, khiến việc giám sát trở thành một nhiệm vụ đầy thách thức.
- Tính không đồng nhất của thiết bị: Mạng thường bao gồm nhiều loại thiết bị từ các nhà sản xuất khác nhau, mỗi thiết bị có bộ giao thức và số liệu riêng, điều này có thể làm phức tạp các nỗ lực giám sát.
- Quy mô giám sát: Khi các mạng phát triển về quy mô và độ phức tạp, nhiệm vụ giám sát cũng tăng theo, làm tăng nguy cơ giám sát và bỏ sót các vấn đề.
- Môi trường dựa trên đám mây: Mặc dù mạng dựa trên đám mây mang lại nhiều lợi ích nhưng chúng cũng đặt ra những thách thức riêng đối với các giải pháp giám sát mạng, bao gồm các vấn đề về khả năng hiển thị và kiểm soát.
Do vậy, để thiết kệ hệ thống giám sát hiệu quả các thiết bị mạng, hãy xem xét các điểm sau:
- Giám sát thiết bị thường xuyên: để phát hiện các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng trở nên trầm trọng hơn.
- Sử dụng nhiều kỹ thuật giám sát: Các kỹ thuật khác nhau có thể cung cấp những hiểu biết khác nhau, vì vậy việc kết hợp các phương pháp thường là phương pháp tốt nhất.
- Thiết lập đường cơ sở (baseline): có thể dễ dàng xác định hơn khi có sự cố bằng cách thiết lập đường cơ sở hiệu suất thông thường.
- Cảnh báo chủ động: Thiết lập cảnh báo để được thông báo ngay lập tức khi có vấn đề tiềm ẩn phát sinh.
- Tối ưu hóa và đánh giá liên tục: Thường xuyên xem xét các hoạt động giám sát và thực hiện các điều chỉnh để đảm bảo chúng vẫn hiệu quả.
- Hỗ trợ nhiều hãng sản xuất thiết bị mạng: hỗ trợ các bộ định tuyến, chuyển mạch, tường lửa phổ biến từ các nhà sản xuất thiết bị mạng bao gồm Cisco, Juniper Networks, Huawei, ZTE, HPE, DELL, Aruba, Dasan Network, Fortinet, Ubiquiti, Mikrotik, Arista, Lantronix,… cũng như có thể tương thích với các thiết bị giám sát mạng khác nhau: Profitap, Garland, Apcon, Netscout, Niagara Networks, Gigamon, F5, A10, Accedian, SolarWinds, ManageEngine, Paessler, Zabbix,… và hơn thế nữa.
So sánh Giám sát thiết bị mạng với Giám sát hiệu suất mạng
Giám sát thiết bị mạng (Network Device Monitor – NDM) và Giám sát hiệu suất mạng (Network Performance Monitor – NPM) có vẻ giống nhau, nhưng mỗi phương pháp giám sát này cung cấp các phép đo kiểm tra và thông tin về mạng khác nhau. Do vậy, cả hai đều cần thiết để duy trì một mạng lưới lành mạnh và hiệu quả nhưng tập trung vào các yếu tố khác nhau và phục vụ các mục đích riêng, đồng thời cũng có thể kết hợp bổ sung cho nhau trong quản lý mạng toàn diện.
Giám sát thiết bị mạng (Network Device Monitor – NDM) tập trung vào thông số gì?
Giám sát thiết bị mạng (NDM) chủ yếu tập trung vào tình trạng và trạng thái của từng thiết bị trong mạng. Nó liên quan đến việc theo dõi các số liệu chính như tính khả dụng của thiết bị, mức sử dụng CPU, mức sử dụng bộ nhớ, dung lượng ổ đĩa, lỗi thiết bị và thời gian hoạt động. Hệ thống NDM này nhằm mục đích đảm bảo rằng mỗi thiết bị hoạt động bình thường và xác định các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng trở nên trầm trọng hơn.
Công cụ giám sát thiết bị mạng liên quan đến việc giám sát nhiều loại thiết bị, bao gồm bộ định tuyến, thiết bị chuyển mạch, máy chủ, tường lửa, máy ảo cũng như các thiết bị đám mây và IoT khác nhau. Nó có thể giúp phát hiện lỗi phần cứng, sự cố phần mềm, tài nguyên quá tải và các sự cố khác dành riêng cho thiết bị. Bằng cách cung cấp thông tin theo thời gian thực hoặc gần thời gian thực về từng thiết bị, NDM cho phép quản trị viên mạng duy trì tình trạng chung của mạng.
Giám sát hiệu suất mạng (Network Performance Monitor – NPM)
Giám sát hiệu suất mạng (NPM) tập trung vào hiệu suất và chất lượng dịch vụ của toàn bộ mạng. Nó liên quan đến việc đo lường, chẩn đoán và tối ưu hóa chất lượng dịch vụ của lưu lượng mạng. Các số liệu chính trong NPM bao gồm độ trễ mạng, mất gói, jitter và mức sử dụng băng thông.
Các công cụ NPM thường cung cấp các tính năng như phân tích lưu lượng, lập kế hoạch dung lượng, lập bản đồ mạng và phân tích Chất lượng dịch vụ (QoS). Nó có thể giúp xác định các tắc nghẽn mạng, ngốn băng thông và các vấn đề về hiệu suất liên quan đến lưu lượng mạng. NPM giúp đảm bảo cung cấp dịch vụ và trải nghiệm người dùng tối ưu bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về cách lưu lượng truy cập mạng tác động đến hiệu suất của mạng.
Sự kết hợp giải pháp Giám sát thiết bị mạng (NDM) và Giám sát hiệu suất mạng (NPM)
Mặc dù Giám sát thiết bị mạng (Network Device Monitor – NDM) và Giám sát hiệu suất mạng (Network Performance Monitor – NPM) tập trung vào các lĩnh vực khác nhau nhưng chúng có liên quan chặt chẽ với nhau và thường được sử dụng cùng nhau để quản lý mạng toàn diện. Ví dụ: lỗi thiết bị được NDM phát hiện có thể giải thích vấn đề về hiệu suất được NPM xác định. Ngược lại, sự cố về hiệu suất mạng có thể khiến quản trị viên phải kiểm tra tình trạng của từng thiết bị.
Trong khi Giám sát thiết bị mạng liên quan đến tình trạng và chức năng của từng thiết bị trong mạng thì Giám sát hiệu suất mạng tập trung vào hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ của toàn bộ mạng. Chiến lược quản lý mạng mạnh mẽ thường bao gồm cả NDM và NPM, cung cấp cho quản trị viên mạng cái nhìn toàn diện về tình trạng và hiệu suất mạng của họ.